Chuỗi cung ứng – Vanhoadoisong.com https://vanhoadoisong.com Trang thông tin văn hóa & đời sống Fri, 03 Oct 2025 06:11:14 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/vanhoadoisong/2025/08/vanhoadoisong.svg Chuỗi cung ứng – Vanhoadoisong.com https://vanhoadoisong.com 32 32 “Chuyển đổi kho lạnh bền vững: Thách thức và giải pháp cho phát thải khí nhà kính” https://vanhoadoisong.com/chuyen-doi-kho-lanh-ben-vung-thach-thuc-va-giai-phap-cho-phat-thai-khi-nha-kinh/ Fri, 03 Oct 2025 06:11:10 +0000 https://vanhoadoisong.com/chuyen-doi-kho-lanh-ben-vung-thach-thuc-va-giai-phap-cho-phat-thai-khi-nha-kinh/

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra trên toàn cầu, việc giảm thiểu phát thải từ mọi nguồn đã trở thành một nhu cầu cấp thiết. Tuy nhiên, một thành phần quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm đang bị bỏ qua trong các chiến lược khí hậu của các quốc gia và doanh nghiệp, đó là hệ thống kho lạnh.

Ảnh minh họa.
Ảnh minh họa.

Theo một báo cáo gần đây của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (FAO) cùng Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) vào năm 2024, sự thiếu hụt hệ thống làm lạnh hiệu quả đã dẫn đến tình trạng thất thoát 526 triệu tấn thực phẩm hàng năm. Điều này tương đương với 12% tổng sản lượng thực phẩm toàn cầu. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh lương thực mà còn có tác động tiêu cực đến thu nhập của 470 triệu nông dân quy mô nhỏ, làm giảm 15% thu nhập của họ.

Hệ thống kho lạnh là một trong những yếu tố tiêu thụ năng lượng đáng kể. Ước tính, chúng chiếm từ 60-70% tổng lượng điện năng tiêu thụ của các cơ sở lưu trữ lạnh. Trên quy mô toàn cầu, các kho lạnh tiêu thụ khoảng 5% tổng nhu cầu năng lượng và đóng góp 2,5% vào tổng lượng khí thải nhà kính. Phát thải từ các kho lạnh diễn ra qua hai kênh chính: phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ điện năng và phát thải trực tiếp từ sự rò rỉ của các chất làm lạnh HFC.

Ở Việt Nam, ngành logistics kho lạnh dự kiến sẽ đạt 295 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 12%. Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn còn nhiều hạn chế về tính bền vững. Để chuyển đổi hệ thống kho lạnh hướng tới tính bền vững, cần có một cách tiếp cận tích hợp bao gồm công nghệ, chính sách và tài chính.

Về mặt công nghệ, các giải pháp làm lạnh có chỉ số GWP (tiềm năng nóng lên toàn cầu) thấp đang trở thành xu thế chủ đạo. Về chính sách, các quốc gia cần thiết ban hành các tiêu chuẩn cho “kho lạnh xanh”, tích hợp cả yêu cầu về hiệu suất năng lượng và loại chất làm lạnh được sử dụng. Về tài chính, nhiều cơ chế đang được phát triển để hỗ trợ việc chuyển đổi sang “kho lạnh xanh”, bao gồm các khoản vay xanh, trái phiếu liên kết ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), và mô hình Cooling-as-a-Service (CaaS) – Dịch vụ làm lạnh như một dịch vụ.

Việt Nam có thể rút kinh nghiệm từ châu Âu trong việc thiết lập tiêu chuẩn “kho lạnh xanh”. Hơn nữa, cần có sự phối hợp liên ngành để các cơ chế tài chính có thể phát huy hiệu quả, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang một hệ thống kho lạnh bền vững.

]]>
Vì sao dùng xe điện cần thay đổi thói quen? https://vanhoadoisong.com/vi-sao-dung-xe-dien-can-thay-doi-thoi-quen/ Wed, 01 Oct 2025 13:35:43 +0000 https://vanhoadoisong.com/vi-sao-dung-xe-dien-can-thay-doi-thoi-quen/

Chuyển đổi sang xe điện đang trở thành một xu hướng tất yếu trong quá trình giảm phát thải và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, việc chuyển đổi này cũng đặt ra nhiều thách thức và câu hỏi về tính khả thi, đặc biệt là khi nhiều người vẫn còn băn khoăn về vấn đề an toàn, bảo hiểm, và cơ sở hạ tầng hỗ trợ.

Honda ICON e: xuất xưởng tại nhà máy Honda Vĩnh Phúc - Ảnh: HOÀNG DŨNG
Honda ICON e: xuất xưởng tại nhà máy Honda Vĩnh Phúc – Ảnh: HOÀNG DŨNG

Theo chuyên gia Nguyễn Thúc Hoàng Linh, trong chương trình Trên Ghế ngày 2-8, những người chuyển sang sử dụng xe điện sẽ cần thay đổi thói quen và không nên tự độ chế pin. Đồng thời, chỉ cho xe đi sạc ở những địa điểm uy tín được chỉ định. Việc này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ.

Một cửa hàng xe máy khó có thể đầu tư một hệ thống kiểm định khí thải - Ảnh: Facebook
Một cửa hàng xe máy khó có thể đầu tư một hệ thống kiểm định khí thải – Ảnh: Facebook

Chuyên gia cho rằng, nếu có một lệnh cấm cứng đối với xe xăng, chúng sẽ bị đẩy ra khỏi các khu vực hạn chế giảm phát thải. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào việc chính quyền sẽ hạn chế xe xăng bằng cách nào. Hơn nữa, xe xăng bị cấm không có nghĩa là “ra thẳng bãi rác”, vì có công nghệ thay đổi hệ truyền động hay tái chế.

Bộ pin tháo rời của xe máy điện Honda - Ảnh: THÚC LINH
Bộ pin tháo rời của xe máy điện Honda – Ảnh: THÚC LINH
xe điện - Ảnh 2.
xe điện – Ảnh 2.

Thực tế, nhiều hãng lớn sản xuất cả xe xăng và xe điện thì những mẫu xe điện chia sẻ nhiều linh kiện với xe xăng. Hiệp hội các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM) nói rằng phải mất 2-3 năm để chuyển đổi trước khi lệnh cấm này được thực thi. Điều này cho thấy VAMM đã có tính sẵn một lộ trình.

‘Xe xăng sẽ không ra thẳng bãi rác, người dùng không nên sốt ruột độ chế xe điện’ - Ảnh 12.
‘Xe xăng sẽ không ra thẳng bãi rác, người dùng không nên sốt ruột độ chế xe điện’ – Ảnh 12.
Lộ trình cấm xe cá nhân trong nội thành đã được lên kế hoạch từ lâu - Ảnh: HOÀNG VŨ
Lộ trình cấm xe cá nhân trong nội thành đã được lên kế hoạch từ lâu – Ảnh: HOÀNG VŨ

Về con số 2-3 năm, yếu tố quan trọng nhất là đảm bảo được sản lượng. Việc thay thế hàng triệu xe hiện nay là một thách thức khó, có lẽ phải mất nhiều hơn 2-3 năm, dù người tiêu dùng sẵn sàng chuyển đổi.

Tàu điện là một phương án thay thế khi chỉ thị cấm xe máy xăng có hiệu lực - Ảnh: PHẠM TUẤN
Tàu điện là một phương án thay thế khi chỉ thị cấm xe máy xăng có hiệu lực – Ảnh: PHẠM TUẤN

Không nên can thiệp vào hệ thống điện, chuyên gia nhấn mạnh rằng độ chế pin xe máy điện là một rủi ro lớn và không nên thực hiện. Chất lượng xe, chất lượng pin, chất lượng hệ thống điện là 3 yếu tố cần phải được coi trọng. Bên cạnh đó là cơ chế hỗ trợ và kiểm soát của mỗi khu dân cư.

Xe điện dần được người dân sử dụng nhiều hơn - Ảnh: HOÀNG VŨ
Xe điện dần được người dân sử dụng nhiều hơn – Ảnh: HOÀNG VŨ

Nếu nhiều người có nhu cầu thay đổi, nâng cấp pin cho xe điện, chuyên gia khuyên rằng hãy chờ thêm thời gian. Thị trường xe điện đang manh nha hình thành nên chưa có các linh kiện, phụ kiện tốt trên thị trường.

Một hầm chung cư có khu vực dành riêng cho sạc pin xe điện - Ảnh: HOÀNG VŨ
Một hầm chung cư có khu vực dành riêng cho sạc pin xe điện – Ảnh: HOÀNG VŨ

Về vấn đề bảo hiểm cháy nổ đối với xe điện, chuyên gia nhận định rằng hiện nay, các công ty bảo hiểm vẫn làm theo quy định, và áp dụng đối với từng dòng xe cụ thể. Tuy nhiên, không hãng bảo hiểm nào chấp nhận đền bù những rủi ro mà người dùng can thiệp vào phương tiện, cũng như nằm ngoài các quy định truyền thống của ngành bảo hiểm.

VinFast Evo200 chạy được hơn 200km/sạc - Ảnh: HOÀNG VŨ
VinFast Evo200 chạy được hơn 200km/sạc – Ảnh: HOÀNG VŨ

“Cấm xe xăng không đồng nghĩa với ép đi xe điện”. Chuyên gia cho rằng việc được lựa chọn phương tiện đi lại nói chung là quyền lợi của mỗi người. Hiện nay, Chính phủ đang hướng đến việc giảm phát thải và xe điện chỉ là một trong những lựa chọn.

Hơn 95% xe buýt ở TP.HCM thanh toán không tiền mặt, nhiều chính sách miễn giảm
Hơn 95% xe buýt ở TP.HCM thanh toán không tiền mặt, nhiều chính sách miễn giảm

Có thể trong giai đoạn này chưa có lựa chọn nào lý tưởng hơn xe điện nên ở góc nhìn nào đó xe điện đang trở thành sự áp đặt. Tuy nhiên, chuyên gia nghĩ rằng hãy chờ 2-3 năm nữa để nhìn lại bức tranh tổng thể của Hà Nội, lúc đấy chúng ta sẽ thấy có rất nhiều phương án.

xe điện - Ảnh 3.
xe điện – Ảnh 3.

Chuyển đổi từ xăng sang điện có thể là một sự tập dượt trước cho việc sử dụng phương tiện công cộng và các giải pháp giao thông bền vững khác trong tương lai.

‘Xe xăng sẽ không ra thẳng bãi rác, người dùng không nên sốt ruột độ chế xe điện’ - Ảnh 10.
‘Xe xăng sẽ không ra thẳng bãi rác, người dùng không nên sốt ruột độ chế xe điện’ – Ảnh 10.
]]>
Logistics xanh: Thách thức chuyển đổi xanh cho ngành vận tải Việt Nam https://vanhoadoisong.com/logistics-xanh-thach-thuc-chuyen-doi-xanh-cho-nganh-van-tai-viet-nam/ Sun, 21 Sep 2025 17:49:18 +0000 https://vanhoadoisong.com/logistics-xanh-thach-thuc-chuyen-doi-xanh-cho-nganh-van-tai-viet-nam/

Ngành logistics Việt Nam đang đứng trước một thách thức lớn khi cần chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững và xanh hóa. Với vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu, đa số doanh nghiệp trong ngành vẫn chưa có kế hoạch cụ thể để giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Một khảo sát gần đây chỉ ra rằng, có đến 95% doanh nghiệp logistics tại Việt Nam chưa xây dựng được chiến lược giảm phát thải khí nhà kính một cách bài bản.

Thực trạng này cho thấy ngành logistics Việt Nam cần có sự hỗ trợ từ chính sách tài chính hợp lý để có thể chuyển đổi xanh một cách hiệu quả. Việc xanh hóa logistics không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Khi áp dụng các biện pháp phát triển bền vững, các doanh nghiệp có thể tận dụng các lợi ích từ việc giảm thiểu chi phí vận hành, tăng hiệu suất và nâng cao uy tín thương hiệu.

Chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững không chỉ là một yêu cầu mà còn là xu thế tất yếu của ngành logistics trong thời đại hiện nay. Các doanh nghiệp cần tự đổi mới và áp dụng công nghệ mới để có thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và yêu cầu của thị trường. Hơn nữa, việc hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế và các quỹ đầu tư cũng là một cách để các doanh nghiệp logistics Việt Nam có thể tiếp cận các nguồn lực tài chính cần thiết cho việc chuyển đổi xanh.

Một số giải pháp có thể được xem xét để hỗ trợ ngành logistics Việt Nam trong việc chuyển đổi xanh bao gồm việc xây dựng các chính sách hỗ trợ, cung cấp các khoản vay với lãi suất ưu đãi cho các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, và đẩy mạnh hợp tác quốc tế để tiếp thu kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến. Chỉ khi có sự hỗ trợ từ chính sách và sự cam kết từ các doanh nghiệp, ngành logistics Việt Nam mới có thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Trước những thách thức và cơ hội trong việc chuyển đổi xanh, ngành logistics Việt Nam cần nhanh chóng hành động để không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và lâu dài của các doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các giải pháp và chính sách hỗ trợ cho ngành logistics Việt Nam trong việc chuyển đổi sang hướng phát triển bền vững.

]]>
Biến đổi khí hậu ‘đe dọa’ ngành thời trang và chuỗi cung ứng toàn cầu https://vanhoadoisong.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-toan-cau/ Fri, 12 Sep 2025 07:51:20 +0000 https://vanhoadoisong.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-toan-cau/

Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng và sâu sắc đối với ngành thời trang trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Không chỉ là một trong những ngành gây ra lượng phát thải carbon lớn, ngành thời trang còn là một trong những ngành dễ bị tổn thương nhất trước những biến đổi thời tiết cực đoan. Từ khâu sản xuất, vận hành đến kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang buộc phải thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển.

Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh

Các loại sợi tự nhiên như cotton, len, cashmere đều phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết thất thường tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ, mùa vụ bị ảnh hưởng, dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất mà còn làm tăng chi phí và giảm hiệu quả kinh doanh.

Ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, cũng không ngoại lệ. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, và biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn. Sự phụ thuộc này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược đa dạng hóa nguồn cung ứng và quản lý rủi ro hiệu quả.

Không chỉ chuỗi cung ứng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống, trong khi mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng này đòi hỏi các doanh nghiệp phải linh hoạt và nhanh chóng trong việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược kinh doanh.

Nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành. Họ không chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường mà còn tìm cách tận dụng cơ hội từ việc thích nghi với biến đổi khí hậu. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng, với một số doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất để giảm thiểu rủi ro.

Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược dài hạn và đầu tư vào công nghệ, quản lý chuỗi cung ứng và phát triển bền vững.

Biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới. Những doanh nghiệp nào có thể nhanh chóng thích nghi và đổi mới sẽ có cơ hội dẫn đầu trong một ngành thời trang bền vững và linh hoạt hơn.

]]>