Hạ tầng công nghệ – Vanhoadoisong.com https://vanhoadoisong.com Trang thông tin văn hóa & đời sống Mon, 04 Aug 2025 08:20:48 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/vanhoadoisong/2025/08/vanhoadoisong.svg Hạ tầng công nghệ – Vanhoadoisong.com https://vanhoadoisong.com 32 32 Intech Group muốn làm chip bán dẫn, bắt đầu từ sản xuất linh kiện https://vanhoadoisong.com/intech-group-muon-lam-chip-ban-dan-bat-dau-tu-san-xuat-linh-kien/ Mon, 04 Aug 2025 08:20:45 +0000 https://vanhoadoisong.com/intech-group-muon-lam-chip-ban-dan-bat-dau-tu-san-xuat-linh-kien/

Các doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể tham gia vào chuỗi công nghệ toàn cầu thông qua những bước đi nhỏ, tập trung vào từng công đoạn cụ thể hoặc các mô hình công nghệ phù hợp với năng lực của mình. Ông Cao Đại Thắng, Tổng giám đốc Intech Group, chia sẻ về kinh nghiệm làm việc với các doanh nghiệp lớn và tìm hiểu nhiều mô hình. Theo ông, điểm khởi đầu phù hợp với năng lực của doanh nghiệp Việt Nam và điều kiện tại Việt Nam là bắt đầu từ những bước nhỏ.

Xây dựng những mô hình công nghệ đơn giản, hiệu quả giúp doanh nghiệp giải bài toán thực tế (ảnh minh hoạ)
Xây dựng những mô hình công nghệ đơn giản, hiệu quả giúp doanh nghiệp giải bài toán thực tế (ảnh minh hoạ)

Ông Thắng cho biết rằng nhiều dự án thất bại không phải vì ý tưởng không thuyết phục mà vì chi phí đầu tư ban đầu quá lớn, vượt quá sức chịu đựng của các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp startup. Tuy nhiên, nếu biết bắt đầu đúng cách, từng phần, ở từng phân xưởng, bài toán chi phí có thể được giải quyết, mở ra các cơ hội hợp tác. Intech Group đã có những đối tác quốc tế trong ngành và các doanh nghiệp này bày tỏ thiện chí sẵn sàng hợp tác với các đối tác Việt Nam nếu có được mô hình khởi động phù hợp.

Điều kiện tiên quyết để hợp tác là hạ tầng có thật, con người sẵn sàng, mô hình đầu tư thông minh cho phép tận dụng được lợi thế chi phí, lao động và ý chí học hỏi của người Việt. Từ thực tế đó, Intech Group đã có kế hoạch triển khai xây dựng trung tâm hạ tầng công nghệ quy mô nhỏ để hỗ trợ sản xuất linh kiện, vi mạch. Ông Cao Đại Thắng cho rằng cách tạo đà này không phải là thứ gì xa vời, bắt đầu từ hệ thống hàn dây, đóng gói, đo kiểm… chính là những bước rất thiết thực để xây dựng năng lực sản xuất dần dần.

Ông Nguyễn Đức Minh, Phó hiệu trưởng trường Điện – điện tử (Đại học Bách khoa Hà Nội), đồng quan điểm rằng điểm nghẽn lớn nhất hiện nay của các doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp SME, là nguồn vốn đầu tư. Tuy nhiên, cơ hội vẫn sẽ đến nếu doanh nghiệp lựa chọn hướng đi phù hợp với điều kiện nhằm phát huy lợi thế nhất định của mình là khả năng thích ứng nhanh, linh hoạt.

Bước đi phù hợp được ông Nguyễn Đức Minh gọi là “du kích công nghệ”. Thay vì loay hoa căng sức phục vụ thị trường lớn, việc chọn phân khúc phù hợp – thị trường ngách để khởi đầu đã và đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Các chuyên gia đánh giá rằng việc tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ, chuyên biệt nhưng vừa sức là cách làm phù hợp với doanh nghiệp SME, chưa có tiềm lực lớn.

Để tham gia vào chuỗi công nghệ toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam cần xác định rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp. Việc bắt đầu từ những bước nhỏ, tập trung vào từng công đoạn cụ thể hoặc các mô hình công nghệ phù hợp với năng lực của mình là một cách làm hiệu quả. Các doanh nghiệp cần linh hoạt và sáng tạo trong việc tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế, cũng như tận dụng lợi thế của mình để phát triển.

Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng việc xây dựng hạ tầng công nghệ quy mô nhỏ để hỗ trợ sản xuất linh kiện, vi mạch là một bước đi đúng đắn. Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi công nghệ toàn cầu mà còn góp phần phát triển ngành công nghiệp trong nước.

Một số ví dụ về các doanh nghiệp đã thành công khi tham gia vào chuỗi công nghệ toàn cầu thông qua những bước đi nhỏ bao gồm: https://www.vietnamnet.vn/. Tuy nhiên, để đạt được thành công, các doanh nghiệp cần phải có chiến lược rõ ràng, linh hoạt và sáng tạo trong việc tìm kiếm cơ hội hợp tác và phát triển.

]]>
Ứng dụng AI và Big Data trong y tế: Thách thức và cơ hội https://vanhoadoisong.com/ung-dung-ai-va-big-data-trong-y-te-thach-thuc-va-co-hoi/ Fri, 01 Aug 2025 06:38:57 +0000 https://vanhoadoisong.com/ung-dung-ai-va-big-data-trong-y-te-thach-thuc-va-co-hoi/

Việc ứng dụng công nghệ vào ngành y tế đang là một xu hướng toàn cầu, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI). Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc áp dụng những công nghệ này vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Trong một cuộc trao đổi gần đây với Tạp chí Kinh tế Việt Nam/VnEconomy, GS.TS.BS Lê Hữu Song, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, đã chia sẻ về những khó khăn và định hướng trong quá trình chuyển đổi số y tế tại Việt Nam.

Chuyển đổi số Y tế: Khi con người là điểm khởi đầu và là đích đến - Ảnh 1
Chuyển đổi số Y tế: Khi con người là điểm khởi đầu và là đích đến – Ảnh 1

GS.TS.BS Lê Hữu Song nhấn mạnh rằng, để ứng dụng hiệu quả AI và Dữ liệu lớn trong y tế Việt Nam, chúng ta đang phải đối mặt với ba thách thức chính. Thứ nhất, về cơ sở hạ tầng công nghệ, nền tảng băng thông và hệ thống máy chủ chưa thực sự chuẩn hóa, gây cản trở cho việc xử lý và phân tích dữ liệu. Thứ hai, về chính dữ liệu, mặc dù y tế là một lĩnh vực tạo ra rất nhiều dữ liệu, nhưng vấn đề đặt ra là liệu những dữ liệu này có phải là ‘dữ liệu sạch’, ‘dữ liệu sống’ và có giá trị hay không? Thứ ba, và cũng là yếu tố quyết định, chính là con người. Con người thường có xu hướng làm những việc dễ và quen thuộc, và thay đổi một thói quen là một cuộc cách mạng với mỗi cá nhân.

Về nỗ lực ứng dụng bệnh án điện tử và phân tích dữ liệu tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, GS.TS.BS Lê Hữu Song thừa nhận rằng bệnh viện đang ở giai đoạn ‘bệnh án máy tính hóa’ chứ chưa phải ‘bệnh án điện tử’ đúng nghĩa. Bệnh viện đang nỗ lực để có thể vận hành bệnh án điện tử hoàn thiện theo đúng quy định của Chính phủ và Bộ Y tế. Điều này đòi hỏi sự đầu tư về hạ tầng công nghệ, cũng như việc chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu.

Trong bối cảnh đó, vai trò của hợp tác trong nước và quốc tế trở nên quan trọng. GS.TS.BS Lê Hữu Song cho rằng hợp tác là điều kiện bắt buộc cho sự phát triển. Việt Nam là một nước đang phát triển, và chúng ta không thể tự mình làm tất cả. Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 rất tích cực trong hợp tác quốc tế, đặc biệt nhấn mạnh đến nguồn lực vô giá là các chuyên gia người Việt ở nước ngoài. Họ đang giữ những vị trí quan trọng tại các tổ chức, viện nghiên cứu, tập đoàn lớn trên khắp thế giới. Sự hợp tác này không chỉ giúp bệnh viện tiếp cận với công nghệ mới mà còn mở ra cơ hội chuyển giao công nghệ cho toàn bộ hệ thống y tế trong nước.

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 xác định nhiệm vụ của mình không chỉ là tiếp nhận công nghệ cho riêng mình. Chúng tôi muốn trở thành trung tâm tiếp nhận, làm chủ và chuyển giao công nghệ cho toàn bộ hệ thống y tế trong nước, từ quân y đến dân y, một cách vô điều kiện. Đó là cách để chúng ta cùng nhau phát triển, cùng nhau đi lên trong cuộc cách mạng công nghệ này, và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho người dân.

Trước những thách thức và cơ hội trong việc ứng dụng AI và Dữ liệu lớn trong y tế, GS.TS.BS Lê Hữu Song cũng nhấn mạnh rằng, việc xây dựng một hệ thống y tế thông minh, dựa trên dữ liệu và công nghệ, là tương lai của ngành y tế Việt Nam. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế mà còn góp phần vào việc kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả trong điều trị.

Cuối cùng, GS.TS.BS Lê Hữu Song hy vọng rằng, với sự chung tay của cả hệ thống chính trị, sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, và nỗ lực của ngành y tế, Việt Nam sẽ sớm đạt được mục tiêu xây dựng một hệ thống y tế hiện đại, thông minh, phục vụ tốt nhất cho sức khỏe của người dân.

]]>
Hàn Quốc giúp Việt Nam triển khai hệ thống truyền thông không gian cho Internet 6G https://vanhoadoisong.com/han-quoc-giup-viet-nam-trien-khai-he-thong-truyen-thong-khong-gian-cho-internet-6g/ Fri, 01 Aug 2025 02:40:11 +0000 https://vanhoadoisong.com/han-quoc-giup-viet-nam-trien-khai-he-thong-truyen-thong-khong-gian-cho-internet-6g/

Công ty khởi nghiệp đến từ Hàn Quốc, Spacebit, vừa chính thức ký kết thỏa thuận hợp tác với Công ty Cổ phần Giải pháp Công nghệ Thông tin Quốc tế ITS và Viện Nghiên cứu Điện tử và Viễn thông Hàn Quốc (ETRI). Mục tiêu chính của dự án này là triển khai hệ thống truyền thông không gian tại Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thương mại hóa công nghệ truyền thông không gian tại khu vực Đông Nam Á.

Dự án này tập trung vào việc phát triển và triển khai một hệ thống truyền thông không gian tiên tiến, kết hợp giữa vệ tinh và hạ tầng mặt đất. Sự kết hợp này hứa hẹn sẽ cung cấp khả năng kết nối internet nhanh, rộng và bền vững hơn, đặc biệt là tại những khu vực có điều kiện địa lý hoặc thời tiết bất lợi. Công nghệ truyền dẫn được sử dụng trong dự án này là thành quả nghiên cứu của ETRI, cho phép truyền dữ liệu ổn định ở tốc độ cao qua môi trường quang.

Công nghệ AOWC (Adaptive Optical Wireless Communication) đã được Viện ETRI nghiên cứu và phát triển từ năm 2016. Sau đó, công nghệ này đã được chuyển giao cho Spacebit với mục đích thương mại hóa. AOWC có khả năng truyền dữ liệu ổn định ở tốc độ cao qua môi trường quang, ngay cả khi điều kiện địa lý hoặc thời học bất lợi. Điều này mở ra những cơ hội mới trong việc cung cấp dịch vụ kết nối internet tại những khu vực khó khăn.

Dự án sẽ được triển khai tại 24 địa điểm chiến lược trên cả nước Việt Nam. Mục tiêu của dự án là thiết lập một mạng truyền thông tốc độ siêu cao, có thể hoạt động độc lập hoặc song song với mạng cáp quang hiện có. Công nghệ này không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao mà còn giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng được kết nối tốt hơn.

Ngoài công nghệ AOWC, dự án này còn sử dụng DTN (Delay/Disruption Tolerant Networking) – lớp nền tảng giúp duy trì kết nối trong mọi tình huống. DTN hoạt động theo cơ chế ‘lưu – chuyển tiếp’, dữ liệu được lưu tại các điểm trung gian và sẽ tiếp tục truyền đi khi kết nối được thiết lập lại. Điều này đảm bảo rằng kết nối internet vẫn được duy trì ngay cả trong những trường hợp khó khăn.

Ông Park Jung-tae, CEO của Spacebit, cho biết Việt Nam là thị trường lý tưởng để khởi đầu, không chỉ vì tiềm năng tăng trưởng mà còn vì sự ủng hộ mạnh mẽ của Chính phủ cho chuyển đổi số. Spacebit tin rằng từ đây, họ có thể tiếp cận nhanh hơn với các thị trường tương tự trong khu vực.

Đại diện ITS Việt Nam chia sẻ rằng công nghệ truyền thông không gian không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao mà còn giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng được kết nối tốt hơn. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của dự án trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ và kết nối tại Việt Nam.

Dự án hợp tác giữa Spacebit, ITS và ETRI là ví dụ tiêu biểu cho mô hình hợp tác công – tư – nghiên cứu trong kỷ nguyên deeptech. Việc chọn Việt Nam làm bàn đạp cho chiến lược này không phải là ngẫu nhiên, vì Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, hạ tầng pháp lý đang được hoàn thiện nhanh chóng và nhu cầu số hóa rất lớn ở cả đô thị lẫn nông thôn.

]]>
Nâng cao kỹ năng số cho người dân: Hành trình đồng hành của chính quyền và nhân dân https://vanhoadoisong.com/nang-cao-ky-nang-so-cho-nguoi-dan-hanh-trinh-dong-hanh-cua-chinh-quyen-va-nhan-dan/ Mon, 28 Jul 2025 10:41:25 +0000 https://vanhoadoisong.com/nang-cao-ky-nang-so-cho-nguoi-dan-hanh-trinh-dong-hanh-cua-chinh-quyen-va-nhan-dan/

Việc học làm công dân số là một hành trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn, thích nghi và sự hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền và nhân dân. Mục tiêu cốt lõi là giúp người dân nhận thức được những lợi ích thiết thực của chuyển đổi số trong đời sống hàng ngày, từ đó chủ động tham gia vào quá trình này. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số đã tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội, từ phương thức học tập, lao động, thực hiện dịch vụ hành chính công, hoạt động thương mại cho đến cách thức giao tiếp xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, khái niệm công dân số ngày càng được quan tâm rộng rãi. Thống kê cho thấy, tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại thông minh và internet đã đạt mức cao, tạo nền tảng quan trọng cho việc thực hiện chuyển đổi số trên toàn dân. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận người dân, đặc biệt là người cao tuổi, lao động phổ thông và những người sống ở vùng sâu, vùng xa, mặc dù đã có thiết bị kết nối mạng nhưng vẫn chưa có kỹ năng tận dụng các tiện ích của công nghệ số. Họ thường gặp khó khăn khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến hay thực hiện thanh toán điện tử.

Để hỗ trợ người dân trong việc tiếp cận và tận dụng công nghệ số, các tổ công nghệ số cộng đồng đã được thành lập. Các tổ công nghệ này đã trực tiếp đến từng hộ dân để hướng dẫn cài đặt ứng dụng, tạo tài khoản định danh điện tử, đăng ký tiêm vaccine và hướng dẫn thanh toán hóa đơn điện, nước trực tuyến. Bên cạnh đó, Tỉnh đoàn cũng đã triển khai các đội hình tình nguyện hỗ trợ chính quyền cơ sở triển khai mô hình hành chính điện tử và chuyển đổi số tại 102 đơn vị hành chính cấp xã. Qua hoạt động của các đội tình nguyện, người dân, đặc biệt là người lớn tuổi và những người ít tiếp xúc với công nghệ, đã không còn e ngại khi tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến và tiện ích công nghệ.

Không chỉ hỗ trợ kỹ năng sử dụng công nghệ, việc học làm công dân số còn bao gồm việc học cách sống an toàn và có trách nhiệm trên không gian mạng. Người dân cần được trang bị kỹ năng nhận diện đối với các hành vi lừa đảo trên nền tảng số và biết cách bảo vệ thông tin cá nhân của mình. Do đó, việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền để nâng cao ý thức cảnh giác và chú ý bảo mật quyền riêng tư trên tài khoản của người dân là vô cùng cần thiết.

Tóm lại, việc học làm công dân số là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự nỗ lực và hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền và nhân dân. Mục tiêu cuối cùng là giúp người dân tận dụng được các tiện ích của công nghệ số để cải thiện chất lượng đời sống và phát triển kinh tế – xã hội một cách bền vững. Với sự hỗ trợ từ các tổ công nghệ số cộng đồng và các đội hình tình nguyện, người dân sẽ được trang bị những kỹ năng cần thiết để trở thành một công dân số thông thái và an toàn trong kỷ nguyên số.

]]>